Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Saint Johnstone |
||||
Cerny V. | 1-0 | 34' | ||
46' | (16)↑(14)↓ | |||
46' | (8)↑(23)↓ | |||
(30)↑(45)↓ | 46' | |||
(8)↑(10)↓ | 46' | |||
Cerny V. | 2-0 | 58' | ||
(29)↑(9)↓ | 60' | |||
(24)↑(18)↓ | 73' | |||
74' | (11)↑(27)↓ | |||
74' | (33)↑(3)↓ | |||
Hagi I. | 81' | |||
84' | (46)↑(15)↓ | |||
(21)↑(14)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Saint Johnstone |
||||
Glasgow Rangers | Saint Johnstone | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
20 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |