Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Livingston |
||||
(5)↑(27)↓ | 22' | |||
Silva F. | 1-0 | 40' | ||
Matondo R. | 2-0 | 45' | ||
46' | (24)↑(19)↓ | |||
46' | (9)↑(29)↓ | |||
Cantwell T. | 3-0 | 56' | ||
60' | (11)↑(22)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 61' | |||
(11)↑(8)↓ | 61' | |||
(3)↑(31)↓ | 61' | |||
73' | (10)↑(4)↓ | |||
73' | (16)↑(20)↓ | |||
73' | (21)↑(2)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 76' | |||
(23)↑(45)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Livingston |
||||
Glasgow Rangers | Livingston | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
0 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
32 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
694 |
|
Số đường chuyền |
|
224 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
19 |
104 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |