Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Hibernian |
||||
Lawrence T. | 1-0 | 34' | ||
45' | Kukharevych M. | |||
(20)↑(43)↓ | 46' | |||
(14)↑(45)↓ | 46' | |||
(9)↑(29)↓ | 56' | |||
68' | (34)↑(99)↓ | |||
68' | (7)↑(23)↓ | |||
(21)↑(18)↓ | 68' | |||
77' | (6)↑(18)↓ | |||
77' | (17)↑(32)↓ | |||
80' | (22)↑(26)↓ | |||
(24)↑(11)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Hibernian |
||||
Glasgow Rangers | Hibernian | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
8 |
|
Cản sút |
|
6 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
580 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
28 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
31 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |