Diễn biến chính Gimnasia La Plata vs CA Huracan |
||||
(2)↑(41)↓ | 54' | |||
61' | (21)↑(9)↓ | |||
(11)↑(27)↓ | 63' | |||
(26)↑(20)↓ | 64' | |||
71' | (25 )↑(14 )↓ | |||
(36)↑(3)↓ | 77' | |||
(34)↑(19)↓ | 77' | |||
Tarragona C. | 1-0 | 89' | ||
90' | (19)↑(3)↓ | |||
90' | (17)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Gimnasia La Plata vs CA Huracan |
||||
Gimnasia La Plata | CA Huracan | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
31 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |