Diễn biến chính Gillingham vs Swindon Town |
||||
24' | 0-1 | Sean McGurk | ||
46' | (23)↑(16)↓ | |||
(23)↑(22)↓ | 46' | |||
(19)↑(47)↓ | 46' | |||
62' | (10)↑(15)↓ | |||
63' | (11)↑(32)↓ | |||
Hawkins O. | 1-1 | 68' | ||
70' | (7)↑(9)↓ | |||
(13)↑(8)↓ | 74' | |||
Mahoney C. | 2-1 | 79' | ||
84' | (12)↑(6)↓ | |||
(14)↑(38)↓ | 84' | |||
(7)↑(12)↓ | 84' | |||
90' | 2-2 | McKirdy H. |
Số liệu thống kê Gillingham vs Swindon Town |
||||
Gillingham | Swindon Town | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
70 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
31 |
|
Ném biên |
|
14 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |