Diễn biến chính Gil Vicente vs Moreirense |
||||
Pedro Tiba | 1-0 | 6' | ||
60' | (23)↑(18)↓ | |||
60' | (19)↑(21)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 61' | |||
(77)↑(7)↓ | 62' | |||
(21)↑(9)↓ | 62' | |||
74' | (7)↑(11)↓ | |||
74' | (8)↑(88)↓ | |||
(24)↑(76)↓ | 77' | |||
81' | (17)↑(31)↓ | |||
83' | 1-1 | André | ||
(11)↑(70)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Gil Vicente vs Moreirense |
||||
Gil Vicente | Moreirense | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
471 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |