Diễn biến chính Gibraltar vs Liechtenstein |
||||
Walker L. | 1-0 | 8' | ||
53' | 1-1 | Saglam F. | ||
(17)↑(19)↓ | 57' | |||
(11)↑(2)↓ | 73' | |||
75' | (11)↑(16)↓ | |||
75' | (15)↑(20)↓ | |||
Walker L. | 82' | |||
87' | (4)↑(3)↓ | |||
87' | (6)↑(7)↓ | |||
90' | (17)↑(14)↓ | |||
Scanlon J. | 2-1 | 90' | ||
Chipolina J. | 90' | |||
(7)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Hasler N. |
Số liệu thống kê Gibraltar vs Liechtenstein |
||||
Gibraltar | Liechtenstein | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
8 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
28 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
14 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |