Diễn biến chính Getafe vs Rayo Vallecano |
||||
64' | (7)↑(8)↓ | |||
64' | (18)↑(19)↓ | |||
(20)↑(27)↓ | 67' | |||
72' | (14)↑(11)↓ | |||
73' | (17)↑(6)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 75' | |||
(26)↑(7)↓ | 75' | |||
(8)↑(17)↓ | 81' | |||
85' | (4)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Getafe vs Rayo Vallecano |
||||
Getafe | Rayo Vallecano | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
24 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
24 |
|
Long pass |
|
18 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |