Diễn biến chính Getafe vs Celta Vigo |
||||
Unal E. | 1-0 | 3' | ||
26' | (7)↑(20)↓ | |||
46' | (22)↑(18)↓ | |||
46' | (23)↑(17)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 66' | |||
(9)↑(7)↓ | 74' | |||
(17)↑(21)↓ | 74' | |||
76' | (9)↑(24)↓ | |||
77' | Aidoo J. | |||
(3)↑(23)↓ | 90' | |||
(15)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Getafe vs Celta Vigo |
||||
Getafe | Celta Vigo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |