Diễn biến chính Genoa vs Verona |
||||
(4)↑(13)↓ | 41' | |||
Dragusin R. | 1-0 | 44' | ||
46' | (26)↑(99)↓ | |||
(37)↑(18)↓ | 54' | |||
63' | (13)↑(31)↓ | |||
63' | (5)↑(3)↓ | |||
70' | (33)↑(2)↓ | |||
85' | (20)↑(90)↓ | |||
(33)↑(55)↓ | 86' | |||
(17)↑(8)↓ | 86' | |||
(2)↑(47)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Genoa vs Verona |
||||
Genoa | Verona | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |