Diễn biến chính GD Chaves vs Estoril |
||||
19' | (79)↑(78)↓ | |||
Araujo Correia J. P. | 1-0 | 32' | ||
58' | 1-1 | Joao Basso | ||
63' | (98)↑(10)↓ | |||
63' | (33)↑(91)↓ | |||
(10)↑(77)↓ | 63' | |||
71' | 1-2 | Garcia Andrade F. | ||
(9)↑(80)↓ | 75' | |||
(99)↑(23)↓ | 75' | |||
(70)↑(14)↓ | 80' | |||
87' | (20)↑(11)↓ | |||
90' | Marcelo Carne | |||
90' | Alvaro P. | |||
Morim H. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê GD Chaves vs Estoril |
||||
GD Chaves | Estoril | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |