Diễn biến chính Gazovik Orenburg vs Lokomotiv Moscow |
||||
10' | 0-1 | Glushenkov M. | ||
26' | 0-2 | Tiknizyan N. | ||
30' | 0-3 | Glushenkov M. | ||
Vorobyev D. | 1-3 | 45' | ||
55' | 1-4 | Kamano F. | ||
(17)↑(13)↓ | 73' | |||
81' | (11)↑(15)↓ | |||
(38)↑(23)↓ | 83' | |||
(5)↑(22)↓ | 83' | |||
87' | (27)↑(25)↓ | |||
(7)↑(80)↓ | 89' | |||
(37)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | (9)↑(7)↓ | |||
90' | (5)↑(93)↓ |
Số liệu thống kê Gazovik Orenburg vs Lokomotiv Moscow |
||||
Gazovik Orenburg | Lokomotiv Moscow | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |