Diễn biến chính Gazisehir Gaziantep vs Besiktas JK |
||||
Sorescu D. | 1-0 | 9' | ||
46' | (9)↑(22)↓ | |||
54' | (12)↑(28)↓ | |||
62' | (18)↑(23)↓ | |||
62' | (10)↑(4)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 75' | |||
Dragus D. M. | 2-0 | 85' | ||
89' | Tosun C. | |||
(8)↑(44)↓ | 90' | |||
(7)↑(11)↓ | 90' | |||
(5)↑(70)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Gazisehir Gaziantep vs Besiktas JK |
||||
Gazisehir Gaziantep | Besiktas JK | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
26 |
|
Ném biên |
|
31 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |