Diễn biến chính Galatasaray vs Kasimpasa |
||||
Osimhen V. | 1-0 | 20' | ||
Osimhen V. | 2-0 | 28' | ||
30' | (4)↑(12)↓ | |||
Icardi M. | 3-0 | 34' | ||
44' | 3-1 | M.Fall | ||
46' | (6)↑(8)↓ | |||
(10)↑(45)↓ | 46' | |||
(53)↑(7)↓ | 46' | |||
(23)↑(11)↓ | 63' | |||
(18)↑(20)↓ | 63' | |||
74' | (14)↑(72)↓ | |||
(44)↑(9)↓ | 74' | |||
83' | 3-2 | Haris Hajradinovic | ||
90' | 3-3 | Da Costa N. | ||
90' | (5)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Galatasaray vs Kasimpasa |
||||
Galatasaray | Kasimpasa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
24 |
|
Long pass |
|
24 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |