Diễn biến chính Galatasaray vs Ankaragucu |
||||
10' | (45)↑(26)↓ | |||
46' | (4)↑(23)↓ | |||
46' | (10)↑(9)↓ | |||
48' | 0-1 | Renaldo Cephas | ||
Zaha W. | 1-1 | 56' | ||
61' | (3)↑(80)↓ | |||
(53)↑(8)↓ | 65' | |||
Bilazer H.(OW) | 2-1 | 69' | ||
(10)↑(20)↓ | 73' | |||
(27)↑(14)↓ | 73' | |||
(42)↑(34)↓ | 82' | |||
82' | (7)↑(5)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Galatasaray vs Ankaragucu |
||||
Galatasaray | Ankaragucu | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
36 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
11 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
170 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |