Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim |
||||
19' | 0-1 | Kaderabek P. | ||
46' | (21)↑(19)↓ | |||
Burkardt J. | 1-1 | 47' | ||
Mwene P. | 2-1 | 51' | ||
60' | (23)↑(35)↓ | |||
60' | (40)↑(6)↓ | |||
60' | (9)↑(10)↓ | |||
Gruda B. | 3-1 | 63' | ||
(30)↑(19)↓ | 77' | |||
(9)↑(43)↓ | 77' | |||
82' | (29)↑(3)↓ | |||
(14)↑(18)↓ | 85' | |||
(20)↑(25)↓ | 85' | |||
Onisiwo K. | 4-1 | 88' | ||
(17)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim |
||||
FSV Mainz 05 | TSG Hoffenheim | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |