Diễn biến chính Frosinone vs Genoa |
||||
Soule M. | 1-0 | 34' | ||
38' | 1-1 | Malinovsky R. | ||
44' | (2)↑(8)↓ | |||
(4)↑(24)↓ | 61' | |||
(10)↑(27)↓ | 61' | |||
(30)↑(3)↓ | 69' | |||
(14)↑(12)↓ | 80' | |||
80' | (10)↑(17)↓ | |||
(9)↑(70)↓ | 80' | |||
88' | (99)↑(55)↓ | |||
88' | (22)↑(14)↓ | |||
88' | (36)↑(47)↓ | |||
Monterisi I. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Frosinone vs Genoa |
||||
Frosinone | Genoa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
566 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |