Số liệu thống kê Forward Madison FC vs Charlotte Independence |
||||
Forward Madison FC | Charlotte Independence | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
13 |
2 |
|
Thử thách |
|
5 |
23 |
|
Long pass |
|
28 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |