Số liệu thống kê Forward Madison FC vs Charlotte Independence |
||||
Forward Madison FC | Charlotte Independence | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
521 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |