Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum |
||||
18' | 0-1 | Hofmann P. | ||
58' | (11)↑(15)↓ | |||
58' | (41)↑(14)↓ | |||
66' | 0-2 | Hofmann P. | ||
70' | 0-3 | Stoger K. | ||
(18)↑(11)↓ | 75' | |||
(8)↑(4)↓ | 75' | |||
82' | (6)↑(13)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 83' | |||
(2)↑(31)↓ | 83' | |||
91' | (9)↑(33)↓ | |||
(3)↑(30)↓ | 97' | |||
99' | (4)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum |
||||
Fortuna Dusseldorf | VfL Bochum | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
724 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
6 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
186 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |