Diễn biến chính Fluminense RJ vs Coritiba PR |
||||
(32)↑(30)↓ | 26' | |||
Cano G. | 1-0 | 45' | ||
John Kennedy | 2-0 | 63' | ||
69' | (20)↑(18)↓ | |||
69' | (17)↑(19)↓ | |||
(16)↑(12)↓ | 75' | |||
(10)↑(45)↓ | 76' | |||
(18)↑(55)↓ | 76' | |||
78' | (8)↑(7)↓ | |||
78' | (11)↑(33)↓ | |||
(37)↑(9)↓ | 84' | |||
86' | (2)↑(37)↓ | |||
90' | 2-1 | Jese |
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Coritiba PR |
||||
Fluminense RJ | Coritiba PR | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
612 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |