Số liệu thống kê Floridsdorfer AC vs Kapfenberg |
||||
Floridsdorfer AC | Kapfenberg | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |