Diễn biến chính Fleury 91 (W) vs Le Havre (W) |
||||
Kamczyk | 1-0 | 8' | ||
Grabowska | 2-0 | 25' | ||
33' | 2-1 | Benyahia | ||
58' | 2-2 | Benyahia |
Số liệu thống kê Fleury 91 (W) vs Le Havre (W) |
||||
Fleury 91 (W) | Le Havre (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |