Diễn biến chính Fleetwood Town vs Salford City |
||||
18' | 0-1 | Woodburn B. | ||
Coughlan R. | 1-1 | 33' | ||
(17)↑(4)↓ | 45' | |||
46' | (33)↑(9)↓ | |||
46' | (29)↑(2)↓ | |||
Helm M. | 2-1 | 61' | ||
(11)↑(19)↓ | 79' | |||
(26)↑(10)↓ | 80' | |||
84' | (37)↑(11)↓ | |||
84' | (8)↑(4)↓ | |||
(44)↑(2)↓ | 90' | |||
(14)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Okoronkwo F. |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Salford City |
||||
Fleetwood Town | Salford City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
5 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
29 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
6 |
|
Thử thách |
|
19 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
46 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |