Diễn biến chính FK Sochi vs Rubin Kazan |
||||
(9)↑(11)↓ | 34' | |||
39' | 0-1 | Bezrukov R. | ||
(34)↑(17)↓ | 46' | |||
Kravtsov K. | 54' | |||
66' | 0-2 | Mirlind Daku | ||
(71)↑(45)↓ | 67' | |||
71' | (21)↑(7)↓ | |||
85' | (5)↑(2)↓ | |||
86' | (20)↑(24)↓ | |||
90' | (9)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê FK Sochi vs Rubin Kazan |
||||
FK Sochi | Rubin Kazan | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |