Diễn biến chính FK Sochi vs Lokomotiv Moscow |
||||
57' | 0-1 | Glushenkov M. | ||
63' | (17)↑(15)↓ | |||
(24)↑(6)↓ | 63' | |||
(9)↑(10)↓ | 63' | |||
(71)↑(34)↓ | 64' | |||
65' | (9)↑(94)↓ | |||
(27)↑(17)↓ | 72' | |||
(5)↑(4)↓ | 80' | |||
84' | (45)↑(24)↓ | |||
85' | (5)↑(93)↓ |
Số liệu thống kê FK Sochi vs Lokomotiv Moscow |
||||
FK Sochi | Lokomotiv Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |