Diễn biến chính FK Makhachkala vs Spartak Moscow |
||||
20' | 0-1 | Ugalde M. | ||
Litvinov R.(OW) | 1-1 | 36' | ||
46' | (14)↑(82)↓ | |||
46' | (35)↑(19)↓ | |||
(13)↑(77)↓ | 61' | |||
68' | (17)↑(8)↓ | |||
(19)↑(25)↓ | 74' | |||
(9)↑(10)↓ | 74' | |||
78' | (11)↑(9)↓ | |||
87' | (29)↑(77)↓ | |||
(71)↑(72)↓ | 89' | |||
(28)↑(7)↓ | 89' | |||
Mrezigue H. | 90' |
Số liệu thống kê FK Makhachkala vs Spartak Moscow |
||||
FK Makhachkala | Spartak Moscow | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
272 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
26 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
36 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |