Diễn biến chính Fiorentina vs Genoa |
||||
42' | 0-1 | Gudmundsson A. | ||
44' | (2)↑(10)↓ | |||
(6)↑(32)↓ | 46' | |||
Ikone J. | 1-1 | 54' | ||
(38)↑(20)↓ | 55' | |||
(10)↑(7)↓ | 55' | |||
(99)↑(9)↓ | 55' | |||
61' | (19)↑(18)↓ | |||
61' | (55)↑(3)↓ | |||
61' | (90)↑(20)↓ | |||
80' | (8)↑(47)↓ | |||
(4)↑(5)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Fiorentina vs Genoa |
||||
Fiorentina | Genoa | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |