Diễn biến chính Fiorentina vs Atalanta |
||||
37' | 0-1 | Maehle J. | ||
(77)↑(11)↓ | 46' | |||
Cabral A. | 1-1 | 56' | ||
(33)↑(77)↓ | 64' | |||
(5)↑(72)↓ | 65' | |||
70' | (9)↑(17)↓ | |||
(3)↑(15)↓ | 72' | |||
76' | (6)↑(42)↓ | |||
84' | (10)↑(91)↓ | |||
(42)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fiorentina vs Atalanta |
||||
Fiorentina | Atalanta | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
20 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |