Diễn biến chính Feyenoord vs Volendam |
||||
Timber Q. | 1-0 | 13' | ||
17' | (7)↑(6)↓ | |||
31' | 1-1 | Zeefuik L. | ||
(6)↑(15)↓ | 57' | |||
(9)↑(17)↓ | 58' | |||
(14)↑(27)↓ | 58' | |||
(25)↑(19)↓ | 66' | |||
67' | (27)↑(25)↓ | |||
73' | (48)↑(31)↓ | |||
(11)↑(4)↓ | 81' | |||
Gimenez S. | 2-1 | 90' | ||
Igor Paixao | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Feyenoord vs Volendam |
||||
Feyenoord | Volendam | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
83% |
|
Kiểm soát bóng |
|
17% |
84% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
16% |
726 |
|
Số đường chuyền |
|
146 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
40% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
37 |
|
Ném biên |
|
13 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
1 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
186 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
122 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |