Diễn biến chính Fenerbahce vs Manchester United |
||||
15' | 0-1 | Eriksen C. | ||
En Nesyri Y. | 1-1 | 49' | ||
55' | (9)↑(11)↓ | |||
55' | (18)↑(2)↓ | |||
(50)↑(21)↓ | 62' | |||
73' | (21)↑(10)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 79' | |||
(5)↑(97)↓ | 79' | |||
(9)↑(10)↓ | 79' | |||
89' | (16)↑(21)↓ | |||
(8)↑(53)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Manchester United |
||||
Fenerbahce | Manchester United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
14 |
|
Long pass |
|
23 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |