Diễn biến chính FCV Dender EH vs Oud Heverlee |
||||
22' | 0-1 | Maziz Y. | ||
Nathan Rodes | 1-1 | 43' | ||
46' | (8)↑(23)↓ | |||
(90)↑(11)↓ | 46' | |||
(20)↑(53)↓ | 46' | |||
(16)↑(8)↓ | 64' | |||
(88)↑(4)↓ | 64' | |||
65' | (11)↑(21)↓ | |||
72' | (77)↑(10)↓ | |||
(23)↑(26)↓ | 77' | |||
81' | (7)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê FCV Dender EH vs Oud Heverlee |
||||
FCV Dender EH | Oud Heverlee | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
9 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
28 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
52 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |