Diễn biến chính FC Utrecht vs RKC Waalwijk |
||||
Douvikas A. | 20' | |||
Douvikas A. | 1-0 | 60' | ||
60' | (19)↑(10)↓ | |||
72' | (17)↑(5)↓ | |||
(20)↑(23)↓ | 74' | |||
(27)↑(2)↓ | 74' | |||
80' | (22)↑(2)↓ | |||
81' | (11)↑(6)↓ | |||
81' | (9)↑(7)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 85' | |||
Labyad Z. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs RKC Waalwijk |
||||
FC Utrecht | RKC Waalwijk | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
20 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |