Diễn biến chính FC Tokyo(N) vs Urawa Red Diamonds |
||||
24' | 0-1 | Thiago Santana | ||
(99)↑(2)↓ | 32' | |||
Araki R. | 1-1 | 50' | ||
55' | (24)↑(2)↓ | |||
55' | (21)↑(38)↓ | |||
Matsuki K. | 2-1 | 58' | ||
70' | (10)↑(6)↓ | |||
(22)↑(33)↓ | 74' | |||
(39)↑(71)↓ | 74' | |||
80' | (4)↑(66)↓ | |||
80' | (30)↑(12)↓ | |||
(70)↑(7)↓ | 90' | |||
(40)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Tokyo(N) vs Urawa Red Diamonds |
||||
FC Tokyo(N) | Urawa Red Diamonds | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
478 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |