Diễn biến chính FC Tokyo vs Nagoya Grampus |
||||
Diego Oliveira | 1-0 | 18' | ||
(35)↑(39)↓ | 35' | |||
46' | (35)↑(6)↓ | |||
(10)↑(33)↓ | 64' | |||
65' | (19)↑(18)↓ | |||
65' | (24)↑(7)↓ | |||
76' | (46)↑(17)↓ | |||
Diego Oliveira | 2-0 | 80' | ||
81' | (42)↑(2)↓ | |||
(42)↑(11)↓ | 85' | |||
(22)↑(9)↓ | 85' |
Số liệu thống kê FC Tokyo vs Nagoya Grampus |
||||
FC Tokyo | Nagoya Grampus | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
18 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |