Diễn biến chính FC Tokyo vs Kashima Antlers |
||||
Nakagawa T. | 1-0 | 55' | ||
61' | (15)↑(33)↓ | |||
(22)↑(33)↓ | 63' | |||
(70)↑(39)↓ | 75' | |||
(40)↑(8)↓ | 75' | |||
80' | (8)↑(13)↓ | |||
80' | (27)↑(14)↓ | |||
80' | (4)↑(7)↓ | |||
85' | (77)↑(25)↓ | |||
(43)↑(38)↓ | 88' | |||
Harakawa R. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê FC Tokyo vs Kashima Antlers |
||||
FC Tokyo | Kashima Antlers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
16 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |