Số liệu thống kê FC Terek Groznyi Youth vs CSKA Moscow (R) |
||||
FC Terek Groznyi Youth | CSKA Moscow (R) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
87 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |