Diễn biến chính FC Shakhtar Donetsk(N) vs Atalanta |
||||
21' | 0-1 | Djimsiti B. | ||
44' | 0-2 | Lookman A. | ||
46' | (8)↑(19)↓ | |||
(26)↑(18)↓ | 46' | |||
48' | 0-3 | Bellanova R. | ||
60' | (32)↑(11)↓ | |||
60' | (10)↑(17)↓ | |||
(37)↑(30)↓ | 63' | |||
(2)↑(7)↓ | 63' | |||
(21)↑(6)↓ | 63' | |||
75' | (7)↑(16)↓ | |||
(39)↑(11)↓ | 75' | |||
83' | (5)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê FC Shakhtar Donetsk(N) vs Atalanta |
||||
FC Shakhtar Donetsk(N) | Atalanta | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
24 |
|
Long pass |
|
18 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |