Diễn biến chính FC Porto vs SC Farense |
||||
Galeno | 1-0 | 48' | ||
51' | 1-1 | Tomane | ||
(9)↑(17)↓ | 64' | |||
(20)↑(19)↓ | 64' | |||
67' | (11)↑(8)↓ | |||
(52)↑(23)↓ | 74' | |||
(70)↑(74)↓ | 74' | |||
Omorodion S. | 2-1 | 75' | ||
79' | (19)↑(79)↓ | |||
79' | (6)↑(93)↓ | |||
83' | (14)↑(34)↓ | |||
84' | (2)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê FC Porto vs SC Farense |
||||
FC Porto | SC Farense | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
169 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
9 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
11 |
4 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
11 |
|
Long pass |
|
22 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |