Diễn biến chính FC Macarthur vs Wellington Phoenix |
||||
11' | 0-1 | Zawada O. | ||
(5)↑(41)↓ | 46' | |||
(35)↑(37)↓ | 64' | |||
(17)↑(27)↓ | 64' | |||
(20)↑(31)↓ | 64' | |||
68' | (21)↑(31)↓ | |||
(9)↑(2)↓ | 74' | |||
81' | (11)↑(7)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 86' | |||
90' | (23)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê FC Macarthur vs Wellington Phoenix |
||||
FC Macarthur | Wellington Phoenix | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
615 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
162 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |