Diễn biến chính FC Macarthur vs Perth Glory |
||||
Davila U. | 1-0 | 9' | ||
57' | (77)↑(17)↓ | |||
57' | (9)↑(12)↓ | |||
(23)↑(37)↓ | 62' | |||
71' | (19)↑(14)↓ | |||
72' | 1-1 | Amini M. | ||
(21)↑(17)↓ | 78' | |||
(27)↑(15)↓ | 78' | |||
(31)↑(8)↓ | 78' | |||
Germain V. | 2-1 | 82' | ||
86' | (4)↑(8)↓ | |||
86' | (11)↑(23)↓ | |||
(53)↑(98)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Williams D. |
Số liệu thống kê FC Macarthur vs Perth Glory |
||||
FC Macarthur | Perth Glory | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |