Diễn biến chính FC Krasnodar vs Rostov FK |
||||
Spertsyan E. | 1-0 | 16' | ||
46' | (10)↑(18)↓ | |||
(6)↑(53)↓ | 71' | |||
Spertsyan E. | 2-0 | 77' | ||
(90)↑(11)↓ | 79' | |||
(8)↑(88)↓ | 79' | |||
84' | (34)↑(89)↓ | |||
84' | (19)↑(40)↓ | |||
(40)↑(7)↓ | 86' | |||
88' | (91)↑(69)↓ | |||
90' | (58)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê FC Krasnodar vs Rostov FK |
||||
FC Krasnodar | Rostov FK | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
10 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
35 |
|
Long pass |
|
28 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |