Diễn biến chính FC Krasnodar vs Khimki |
||||
Cordoba J. | 1-0 | 41' | ||
Joao Batxi | 2-0 | 56' | ||
(5)↑(53)↓ | 61' | |||
(8)↑(7)↓ | 61' | |||
65' | (32)↑(77)↓ | |||
65' | (11)↑(18)↓ | |||
66' | (9)↑(10)↓ | |||
Cordoba J. | 3-0 | 73' | ||
75' | (14)↑(24)↓ | |||
(90)↑(11)↓ | 75' | |||
(88)↑(6)↓ | 80' | |||
(19)↑(10)↓ | 80' | |||
83' | (7)↑(91)↓ | |||
Castano Gil K. D. | 4-0 | 89' |
Số liệu thống kê FC Krasnodar vs Khimki |
||||
FC Krasnodar | Khimki | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Long pass |
|
18 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |