Diễn biến chính FC Kansas City vs Philadelphia Union |
||||
Remi Walter | 1-0 | 19' | ||
46' | (10)↑(14)↓ | |||
46' | (11)↑(8)↓ | |||
46' | (27)↑(15)↓ | |||
57' | (7)↑(25)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 80' | |||
(8)↑(26)↓ | 80' | |||
83' | (35)↑(16)↓ | |||
(30)↑(10)↓ | 87' | |||
90' | 1-1 | Bedoya A. |
Số liệu thống kê FC Kansas City vs Philadelphia Union |
||||
FC Kansas City | Philadelphia Union | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
585 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |