Diễn biến chính FC Kansas City vs Houston Dynamo |
||||
Johnny Russell | 1-0 | 7' | ||
Johnny Russell | 39' | |||
Agada W. | 2-0 | 45' | ||
45' | 2-1 | Hadebe T. | ||
46' | (11)↑(21)↓ | |||
46' | (31)↑(17)↓ | |||
(54)↑(23)↓ | 46' | |||
60' | (6)↑(32)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 62' | |||
(15)↑(6)↓ | 62' | |||
70' | (25)↑(18)↓ | |||
76' | (7)↑(16)↓ | |||
(13)↑(26)↓ | 86' |
Số liệu thống kê FC Kansas City vs Houston Dynamo |
||||
FC Kansas City | Houston Dynamo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
274 |
|
Số đường chuyền |
|
591 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
17 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |