Diễn biến chính FC Famalicao vs Sporting Braga |
||||
46' | (16)↑(18)↓ | |||
Cadiz J. | 1-0 | 62' | ||
63' | (11)↑(22)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 68' | |||
(18)↑(95)↓ | 69' | |||
(19)↑(20)↓ | 69' | |||
71' | (7)↑(2)↓ | |||
73' | 1-1 | Borja C. | ||
(9)↑(29)↓ | 86' | |||
90' | (17)↑(26)↓ | |||
90' | 1-2 | Djalo A. |
Số liệu thống kê FC Famalicao vs Sporting Braga |
||||
FC Famalicao | Sporting Braga | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
15 |
|
Ném biên |
|
36 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |