Diễn biến chính FC Eindhoven vs Emmen |
||||
7' | 0-1 | Parzyszek P. | ||
Kokcu O. | 1-1 | 20' | ||
31' | 1-2 | El Messaoudi A. | ||
(11)↑(19)↓ | 63' | |||
(33)↑(18)↓ | 75' | |||
(9)↑(8)↓ | 75' | |||
76' | (21)↑(2)↓ | |||
82' | (29)↑(19)↓ | |||
87' | (6)↑(8)↓ | |||
Amevor M. | 2-2 | 88' | ||
Kokcu O. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê FC Eindhoven vs Emmen |
||||
FC Eindhoven | Emmen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |