Diễn biến chính FC Dallas vs St. Louis City |
||||
20' | (29)↑(12)↓ | |||
Ferreira J. | 1-0 | 28' | ||
36' | (15)↑(4)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 63' | |||
(16)↑(6)↓ | 63' | |||
77' | (25)↑(85)↓ | |||
77' | (41 )↑(6 )↓ | |||
78' | (16)↑(9)↓ | |||
Nkosi Tafari | 2-0 | 81' | ||
(18)↑(8)↓ | 85' | |||
(77)↑(9)↓ | 85' | |||
(29)↑(4)↓ | 88' |
Số liệu thống kê FC Dallas vs St. Louis City |
||||
FC Dallas | St. Louis City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
11 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |