Diễn biến chính FC Dallas vs San Jose Earthquakes |
||||
3' | 0-1 | Ebobisse J. | ||
Obrian J. | 1-1 | 57' | ||
63' | (35)↑(12)↓ | |||
63' | (44)↑(3)↓ | |||
82' | (93)↑(11)↓ | |||
(5)↑(19)↓ | 84' | |||
85' | (4)↑(10)↓ | |||
(77)↑(8)↓ | 87' | |||
(9)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Dallas vs San Jose Earthquakes |
||||
FC Dallas | San Jose Earthquakes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
701 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |