Diễn biến chính FC Copenhagen vs Randers FC |
||||
(36)↑(10)↓ | 2' | |||
37' | (17)↑(16)↓ | |||
45' | 0-1 | Odey S. | ||
(6)↑(27)↓ | 55' | |||
(30)↑(33)↓ | 56' | |||
(40)↑(15)↓ | 56' | |||
64' | (45)↑(40)↓ | |||
64' | (18)↑(11)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 71' | |||
78' | (20)↑(90)↓ | |||
78' | (8)↑(19)↓ | |||
Claesson V. | 1-1 | 83' |
Số liệu thống kê FC Copenhagen vs Randers FC |
||||
FC Copenhagen | Randers FC | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
557 |
|
Số đường chuyền |
|
478 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
7 |
|
Cứu thua |
|
8 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |